phòng đợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng đợi+ noun
- waitting-room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng đợi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng đợi":
phòng khi phụng chỉ phương chi phương hại phường hội - Những từ có chứa "phòng đợi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 552